Báo Giá Xe Khánh An Limousine
Báo giá vé xe Limousine 11 chỗ tuyến Hà Nội ⇌ Ninh Bình
STT | LỊCH TRÌNH | BÁO GIÁ KHÁCH LẺ/LƯỢT | 1 Vé | 2 Vé | 3 Vé | 4 Vé |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội – Thành phố Ninh Bình , Ninh Khang , Ninh Mỹ , La Phù , Cầu Huyện | 155.000 | 340.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
2 | Hà Nội – Hang Múa, Tam Cốc, Tràng An | 170.000 | 360.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 |
3 | Hà Nội – La Mai, Ninh Xuân, Ninh Thắng, La Vân, Ninh Vân, Cầu Yên, Cầu Vó, Khánh Phú, Khánh An, Ninh Hòa, Nhà bộ trưởng | 170.000 | 360.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 |
4 | Hà Nội – Ngã 3 Gián, Thanh Sơn | 180.000 | 380.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 |
5 | Hà Nội – Trường Yên, Tràng An cổ, Bích Động, Chùa Duyên Ninh | 190.000 | 400.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 |
6 | Hà Nội – Tràng An Riverside, Tam Cốc Lamontagne, An Ngọc Tam Cốc, Your Home, Tràng An La Casa, Chic Vila | 190.000 | 400.000 | 330.000 | 330.000 | 330.000 |
7 | Hà Nội – Bái Đính (2 người trở lên) | 200.000 | 400.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
8 | Hà Nội – Thung Nham, Aravinda Resort, Tam Cốc Garden Resort, Tam Cốc Rice Fields (2 người trở lên) | 210.000 | 400.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 |